Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Wolfsberger AC
Áo
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho UEFA Champions League) | ![]() | 22 | 33 | 50 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 22 | 46 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Europa League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 8 | 35 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 2 | 34 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 5 | 34 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 17 | 33 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | 3 | 33 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -3 | 30 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -13 | 19 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -16 | 19 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -22 | 14 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -36 | 10 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Europa League)
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Trận play-off trụ hạng











