Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Waterside Karori
New Zealand
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 44 | 45 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 31 | 39 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | Western Suburbs FC | 18 | 33 | 34 |
| 4 | ![]() | 18 | 18 | 29 |
| 5 | Napier City Rovers AFC | 18 | 21 | 28 |
| 6 | ![]() | 18 | -2 | 19 |
| 7 | Waterside Karori | 18 | -41 | 16 |
| 8 | Upper Hutt City FC | 18 | -30 | 14 |
| 9 | Island Bay United | 18 | -34 | 13 |
| 10Xuống hạng | North Wellington AFC | 18 | -40 | 12 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Xuống hạng



