Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
FC Utrecht
Hà Lan
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Champions League | ![]() | 17 | 31 | 46 |
| 2Champions League | ![]() | 17 | 21 | 35 |
| 3Vòng loại Champions League | ![]() | 17 | 10 | 30 |
| 4Vòng loại Europa League | ![]() | 17 | 14 | 29 |
| 5Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 17 | 3 | 27 |
| 6Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 16 | 3 | 25 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 17 | 5 | 25 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 17 | 5 | 23 |
| 9 | ![]() | 17 | 3 | 23 |
| 10 | ![]() | 17 | -13 | 23 |
| 11 | ![]() | 17 | -4 | 21 |
| 12 | ![]() | 16 | -11 | 19 |
| 13 | ![]() | 17 | -3 | 19 |
| 14 | ![]() | 17 | -17 | 19 |
| 15 | ![]() | 17 | -7 | 15 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -12 | 14 |
| 17Xuống hạng | ![]() | 17 | -18 | 14 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 17 | -10 | 13 |
Kết quả cúp [hành động] thêm 1 suất tham dự UEFA Europa League
Champions League
Vòng loại Champions League
Vòng loại Europa League
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng

















