Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Union Saint-Gilloise
Bỉ
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 34 | 41 | 75 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 34 | 29 | 75 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 34 | 33 | 72 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 34 | 25 | 59 |
| 5Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 26 | 56 |
| 6Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 13 | 55 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 8 | 51 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 4 | 50 |
| 9 | ![]() | 34 | -7 | 48 |
| 10 | ![]() | 34 | 8 | 48 |
| 11 | ![]() | 34 | 3 | 46 |
| 12 | ![]() | 34 | -3 | 42 |
| 13 | ![]() | 34 | -14 | 40 |
| 14 | ![]() | 34 | -24 | 31 |
| 15 | ![]() | 34 | -35 | 28 |
| 16Xuống hạng | ![]() | 34 | -39 | 27 |
| 17Xuống hạng | ![]() | 34 | -28 | 27 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 34 | -40 | 20 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Xuống hạng

















