Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Romani
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 25 | 64 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 23 | 55 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 25 | 53 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 9 | 49 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | -1 | 43 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 9 | 43 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -3 | 42 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -7 | 40 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | 5 | 40 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -3 | 35 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -5 | 34 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -11 | 33 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -7 | 31 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -19 | 29 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -18 | 28 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -22 | 21 |
Kết quả Cúp Liên đoàn [hành động] 1 suất tham dự UEFA Conference League
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Trận play-off trụ hạng















