Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
PFC CSKA Sofia
Bungary
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 30 | 51 | 74 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 30 | 43 | 73 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 30 | 27 | 59 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 24 | 54 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 9 | 53 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 5 | 50 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | 4 | 49 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | 1 | 42 |
| 9Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -6 | 38 |
| 10Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -2 | 32 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -32 | 28 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -21 | 27 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -18 | 24 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -32 | 23 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -20 | 22 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -33 | 17 |
Kết quả Cúp Liên đoàn [hành động] 1 suất tham dự UEFA Conference League
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng















