Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
AO Mikrasiatikos
Hy Lạp
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch | Aris Petroupolis | 15 | 23 | 37 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 11 | 31 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | AO Karystou | 15 | 13 | 29 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 7 | 27 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 8 | 25 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 5 | 22 |
| 7Trận play-off trụ hạng | Apollon Kalithion | 15 | 4 | 21 |
| 8Trận play-off trụ hạng | Aer Afantou | 14 | -2 | 16 |
| 9Trận play-off trụ hạng | Vyrona | 14 | -1 | 15 |
| 10Trận play-off trụ hạng | Amarinthiakos | 15 | -4 | 13 |
| 11Trận play-off trụ hạng | Kentavros Vrillision | 15 | -8 | 13 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -56 | 5 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Trận play-off trụ hạng




