Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
KF Kika
Kosovo
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 27 | 47 | 69 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 27 | 40 | 67 |
| 3 | KF Ramiz Sadiku | 27 | 16 | 48 |
| 4 | KF Dinamo Ferizaj | 27 | 2 | 37 |
| 5 | Kek-U | 27 | 0 | 37 |
| 6 | ![]() | 27 | -13 | 30 |
| 7 | KF Kika | 27 | -15 | 29 |
| 8 | KF Vjosa | 27 | -16 | 28 |
| 9 | ![]() | 27 | -26 | 22 |
| 10Xuống hạng | ![]() | 27 | -35 | 13 |
Khuyến mãi
Vòng play-off thăng hạng
Xuống hạng




