Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
FC Cincinnati
Mỹ
| # | Eastern | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho CONCACAF Champions League) CONCACAF Champions League Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông | ![]() | 34 | 18 | 69 |
| 2Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | 16 | 63 |
| 3Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | 21 | 57 |
| 4Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | 16 | 55 |
| 5Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | 12 | 55 |
| 6Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | 13 | 51 |
| 7Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | 7 | 49 |
| 8Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | -3 | 43 |
| 9Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | -7 | 43 |
| 10 | ![]() | 34 | -16 | 41 |
| 11 | ![]() | 34 | -4 | 41 |
| 12 | ![]() | 34 | -4 | 40 |
| 13 | ![]() | 34 | -12 | 40 |
| 14 | ![]() | 34 | -13 | 34 |
| 15 | ![]() | 34 | -33 | 22 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong CONCACAF Champions League
| # | Western | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho CONCACAF Champions League) CONCACAF Champions League Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông | ![]() | 34 | 17 | 56 |
| 2Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | 9 | 53 |
| 3Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | 15 | 52 |
| 4Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | 13 | 51 |
| 5Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | -2 | 50 |
| 6Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | 7 | 48 |
| 7Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | 4 | 46 |
| 8Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | -3 | 44 |
| 9Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây | ![]() | 34 | -4 | 44 |
| 10 | ![]() | 34 | -12 | 43 |
| 11 | ![]() | 34 | -5 | 41 |
| 12 | ![]() | 34 | -6 | 39 |
| 13 | ![]() | 34 | -16 | 36 |
| 14 | ![]() | 34 | -28 | 27 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong CONCACAF Champions League
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho CONCACAF Champions League)
CONCACAF Champions League
Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Tây
Vòng loại trực tiếp của Giải vô địch Hội nghị Miền Đông




























