Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Dijon FCO
Pháp
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 38 | 49 | 79 |
| 2Khuyến mãi | ![]() | 38 | 20 | 75 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 38 | 22 | 74 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 38 | 19 | 70 |
| 5Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 38 | 13 | 68 |
| 6 | ![]() | 38 | 4 | 58 |
| 7 | ![]() | 38 | 9 | 50 |
| 8 | ![]() | 38 | -3 | 50 |
| 9 | ![]() | 38 | -7 | 49 |
| 10 | ![]() | 38 | -8 | 49 |
| 11 | ![]() | 38 | -5 | 47 |
| 12 | ![]() | 38 | 2 | 46 |
| 13 | ![]() | 38 | -3 | 46 |
| 14 | ![]() | 38 | 2 | 44 |
| 15 | ![]() | 38 | -12 | 44 |
| 16 | ![]() | 38 | -13 | 44 |
| 17 | ![]() | 38 | -10 | 43 |
| 18Trận play-off trụ hạng | ![]() | 38 | -17 | 40 |
| 19Xuống hạng | ![]() | 38 | -25 | 31 |
| 20Xuống hạng | ![]() | 38 | -37 | 27 |
Toulouse FC0 Điểm
Ajaccio0 Điểm
Auxerre0 Điểm
Paris FC0 Điểm
Sochaux0 Điểm
Guingamp0 Điểm
Caen0 Điểm
Le Havre0 Điểm
Nîmes Olympique0 Điểm
Pau FC0 Điểm
Dijon FCO0 Điểm
SC Bastia0 Điểm
Chamois Niortais0 Điểm
Amiens0 Điểm
Grenoble0 Điểm
Valenciennes0 Điểm
Rodez Aveyron0 Điểm
US Quevilly-Rouen Metropole0 Điểm
USL Dunkerque0 Điểm
Nancy0 Điểm
Khuyến mãi
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng



















