Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Deportes Quindio
Colombia
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho Copa Libertadores) Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng loại Copa Libertadores | ![]() | 20 | 19 | 42 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 13 | 36 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 12 | 36 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 4 | 33 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 3 | 33 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 9 | 31 |
| 7Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 6 | 31 |
| 8Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 6 | 29 |
| 9 | ![]() | 20 | 1 | 27 |
| 10 | ![]() | 20 | -3 | 27 |
| 11 | ![]() | 20 | -3 | 27 |
| 12 | ![]() | 20 | -1 | 26 |
| 13 | ![]() | 20 | -1 | 25 |
| 14 | ![]() | 20 | -1 | 25 |
| 15 | ![]() | 20 | -1 | 25 |
| 16 | ![]() | 20 | -6 | 22 |
| 17 | ![]() | 20 | -12 | 20 |
| 18 | ![]() | 20 | -7 | 18 |
| 19 | ![]() | 20 | -15 | 16 |
| 20 | ![]() | 20 | -23 | 10 |
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho Copa Libertadores)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng loại Copa Libertadores



















