Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Chongqing Yongchuan
Trung Quốc
| # | home | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Giang Tô LFC | 11 | 13 | 25 |
| 2 | Đại Bàng Bắc Kinh BG FC | 11 | 10 | 25 |
| 3 | Liaoning Shenbei Hefeng | 11 | 13 | 24 |
| 4 | Xổ Số Thể Thao Quảng Đông | 11 | 9 | 22 |
| 5 | Vũ Hán Jianghan | 11 | 3 | 20 |
| 6 | Changchun Jiuyin Loans | 11 | 7 | 19 |
| 7 | Shanghai Shengli | 11 | 7 | 17 |
| 8 | Guangdong Meizhou Hakka FC | 11 | 1 | 15 |
| 9 | Shaanxi Chang An Athletic FC | 11 | -6 | 10 |
| 10 | Zhejiang Hangzhou | 11 | -5 | 9 |
| 11 | Chongqing Yongchuan | 11 | -7 | 9 |
| 12 | Henan Jianye | 11 | -9 | 6 |