Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Barry Town United FC
Xứ Wales
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 63 | 62 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 30 | 47 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 5 | 37 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | -11 | 34 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 4 | 33 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | -1 | 31 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -4 | 28 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -14 | 23 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -4 | 22 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -28 | 15 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -22 | 14 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -18 | 10 |
Pen-y-Bont FC-6 Điểm
Pontypridd Town-9 Điểm
Kết quả Cúp Liên đoàn [hành động] 1 suất tham dự UEFA Conference League
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Trận play-off trụ hạng











