Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Akrites Sykeon
Hy Lạp
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch | Apollon Kalamarias | 11 | 18 | 26 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 10 | 26 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 6 | 19 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | Gams Ermis Exochis | 11 | 5 | 17 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | Eordaikos 2007 | 11 | 3 | 17 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | -2 | 16 |
| 7Trận play-off trụ hạng | AE Alexandrias | 11 | 0 | 14 |
| 8Trận play-off trụ hạng | AS Sarakinos | 11 | -5 | 14 |
| 9Trận play-off trụ hạng | Asteras Karditsas | 11 | -7 | 12 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | -3 | 11 |
| 11Trận play-off trụ hạng | Akrites Sykeon | 11 | -7 | 9 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | -18 | 2 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Trận play-off trụ hạng




