Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Ajax Amsterdam
Hà Lan
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Champions League | ![]() | 34 | 90 | 91 |
| 2Champions League | ![]() | 34 | 66 | 84 |
| 3Vòng loại Champions League | ![]() | 34 | 33 | 69 |
| 4Europa League | ![]() | 34 | 31 | 65 |
| 5Vòng loại Europa League | ![]() | 34 | 13 | 56 |
| 6Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 17 | 53 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 2 | 50 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 3 | 49 |
| 9Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 1 | 46 |
| 10 | ![]() | 34 | -19 | 38 |
| 11 | ![]() | 34 | -17 | 37 |
| 12 | ![]() | 34 | -22 | 36 |
| 13 | ![]() | 34 | -26 | 34 |
| 14 | ![]() | 34 | -33 | 33 |
| 15 | ![]() | 34 | -18 | 29 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 34 | -23 | 29 |
| 17Xuống hạng | ![]() | 34 | -54 | 19 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 34 | -44 | 6 |
Vitesse Arnhem-18 Điểm
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Kết quả cúp [hành động] thêm 1 suất tham dự UEFA Europa League
Champions League
Vòng loại Champions League
Europa League
Vòng loại Europa League
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng

















