Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Ajax Amsterdam
Hà Lan
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Champions League | ![]() | 34 | 51 | 82 |
| 2Vòng loại Champions League | ![]() | 34 | 49 | 75 |
| 3Vòng loại Europa League | ![]() | 34 | 48 | 69 |
| 4Vòng loại Europa Conference League | ![]() | 34 | 33 | 67 |
| 5Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 39 | 64 |
| 6Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 23 | 59 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 5 | 54 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | -6 | 46 |
| 9 | ![]() | 34 | -14 | 41 |
| 10 | ![]() | 34 | -5 | 40 |
| 11 | ![]() | 34 | -10 | 40 |
| 12 | ![]() | 34 | -3 | 39 |
| 13 | ![]() | 34 | -23 | 36 |
| 14 | ![]() | 34 | -29 | 36 |
| 15 | ![]() | 34 | -39 | 32 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 34 | -32 | 28 |
| 17Xuống hạng | ![]() | 34 | -43 | 19 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 34 | -44 | 18 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Champions League
Vòng loại Champions League
Vòng loại Europa League
Vòng loại Europa Conference League
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng

















