Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Aarhus GF
Đan Mạch
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 22 | 30 | 48 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 22 | 15 | 42 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 22 | 6 | 40 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 22 | 10 | 38 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 1 | 33 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 13 | 31 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -2 | 27 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -5 | 26 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -4 | 21 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -13 | 21 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -27 | 16 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -24 | 13 |
FC Copenhagen0 Điểm
FC Midtjylland0 Điểm
Broendby IF0 Điểm
Aalborg BK0 Điểm
Randers FC0 Điểm
Silkeborg IF0 Điểm
Viborg FF0 Điểm
Aarhus GF0 Điểm
Odense Boldklub0 Điểm
FC Nordsjælland0 Điểm
Vejle Boldklub0 Điểm
Sønderjyske0 Điểm
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Trận play-off trụ hạng











