Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
ACS Unirea Dmo
Romani
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 17 | 53 | 43 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 17 | 37 | 41 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | CSO Cugir | 17 | 18 | 32 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ACS Viitorul Arad | 17 | 9 | 31 |
| 5Trận play-off trụ hạng | ACS Unirea Sintana | 17 | -2 | 30 |
| 6Trận play-off trụ hạng | CSC Ghiroda SI Giarmata Vii | 17 | 0 | 27 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -1 | 26 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ACS Cil Blaj | 17 | -7 | 19 |
| 9Trận play-off trụ hạng | Universitatea Alba Iulia | 17 | -9 | 16 |
| 10Trận play-off trụ hạng | CS Timisul Sag | 17 | -15 | 15 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ACS Unirea Dmo | 17 | -23 | 13 |
| 12Trận play-off trụ hạng | Csl Hidro Mecanica Sugag 1984 | 17 | -60 | 2 |
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng


