Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Acad Viitorul Cluj
Romani
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() | 10 | 17 | 67 |
| 2 | Csm Sighetu Marmatiei | 10 | 27 | 60 |
| 3 | Olimpia Satu Mare | 10 | -2 | 25 |
| 4 | ACS Vulturul 2020 Mintiu Gherlii | 10 | -15 | 19 |
| 5Xuống hạng | Acad Viitorul Cluj | 10 | -3 | 13 |
| 6Xuống hạng | CS Diosig Bihardioszeg | 10 | -24 | 9 |
Xuống hạng
