Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Super LeagueSlovakia
Lịch thi đấu
Kết quả
Bảng xếp hạng
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 14 | 18 | 31 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 13 | 12 | 30 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 15 | 28 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 13 | 11 | 23 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 0 | 19 |










