Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Super LeagueSlovakia
Lịch thi đấu
Kết quả
Bảng xếp hạng
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 16 | 13 | 36 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 16 | 19 | 34 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 16 | 18 | 32 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 16 | 16 | 32 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 16 | 1 | 22 |









