Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Giải Ngoại hạng NữPháp
Lịch thi đấu
Kết quả
Bảng xếp hạng
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 7 | 26 | 21 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 7 | 9 | 18 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 7 | 9 | 15 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 7 | 2 | 13 |
| 5 | ![]() | 7 | -4 | 12 |







