Khu vực

NHL

Thụy Điển

Đức

Champions League

Quốc tế
LiigaPhần Lan
# | Đội | Đã chơiP | ThắngW | Thất bạiL | Bàn thắng choF | Bàn thắng đối đầuA | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 4 | 4 | 0 | 20 | 7 | 13 | 12 |
2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 5 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 11 |
3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 6 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 11 |
4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 4 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 9 |
5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 4 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 9 |
6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 5 | 3 | 2 | 15 | 18 | -3 | 8 |
7Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 7 |
8Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 6 |
9Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 5 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 6 |
10Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 4 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 |
11Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 5 | 2 | 3 | 15 | 19 | -4 | 6 |
12Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 5 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 6 |
13 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 10 | 16 | -6 | 6 |
14 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 16 | 18 | -2 | 5 |
15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 4 | 1 | 3 | 8 | 17 | -9 | 3 |
16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 5 | 1 | 4 | 11 | 21 | -10 | 3 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Trận play-off trụ hạng