Khu vực
NHL
Thụy Điển
Đức
Champions League
Quốc tế
LiigaPhần Lan
# | Đội | Đã chơiP | ThắngW | Thất bạiL | Bàn thắng choF | Bàn thắng đối đầuA | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vòng play-off tranh chức vô địch | Aessaet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2Vòng play-off tranh chức vô địch | HIFK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3Vòng play-off tranh chức vô địch | HPK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4Vòng play-off tranh chức vô địch | Ilves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5Vòng play-off tranh chức vô địch | JYP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6Vòng play-off tranh chức vô địch | Jukurit | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7Vòng play-off tranh chức vô địch | Kaerpaet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8Vòng play-off tranh chức vô địch | KalPa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9Vòng play-off tranh chức vô địch | Kiekko-Espoo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10Vòng play-off tranh chức vô địch | KooKoo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11Vòng play-off tranh chức vô địch | Lukko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12Vòng play-off tranh chức vô địch | Pelicans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | SaiPa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15Trận play-off trụ hạng | TPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16Trận play-off trụ hạng | Tappara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Trận play-off trụ hạng