Khu vực

NHL

Thụy Điển

Đức

Champions League

Quốc tế
DELĐức
# | Đội | Đã chơiP | ThắngW | Thất bạiL | Bàn thắng choF | Bàn thắng đối đầuA | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 52 | 38 | 14 | 194 | 128 | 66 | 113 |
2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 52 | 36 | 16 | 203 | 150 | 53 | 107 |
3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 52 | 30 | 22 | 162 | 115 | 47 | 94 |
4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 52 | 30 | 22 | 160 | 138 | 22 | 91 |
5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 52 | 29 | 23 | 157 | 145 | 12 | 88 |
6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 52 | 28 | 24 | 156 | 148 | 8 | 87 |
7Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 52 | 27 | 25 | 159 | 158 | 1 | 76 |
8Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 52 | 24 | 28 | 144 | 162 | -18 | 73 |
9Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 52 | 25 | 27 | 160 | 155 | 5 | 71 |
10Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 52 | 23 | 29 | 149 | 170 | -21 | 69 |
11 | ![]() | 52 | 23 | 29 | 142 | 165 | -23 | 68 |
12 | ![]() | 52 | 17 | 35 | 140 | 180 | -40 | 53 |
13 | ![]() | 52 | 18 | 34 | 135 | 185 | -50 | 51 |
14Xuống hạng | ![]() | 52 | 16 | 36 | 136 | 198 | -62 | 51 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Xuống hạng