Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Cymru PremierXứ Wales
Lịch thi đấu
Kết quả
Bảng xếp hạng
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 19 | 40 | 47 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 17 | 37 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 19 | 4 | 33 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 19 | 12 | 30 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 19 | 5 | 27 |











