Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
AO Xanthi FC
Hy Lạp
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 12 | 13 | 27 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 12 | 15 | 23 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 12 | 14 | 23 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | Iraklis Thermaikou | 12 | 12 | 23 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 12 | 3 | 17 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | Aetos Orfanou | 12 | -1 | 17 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 12 | 0 | 15 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 12 | -2 | 13 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 12 | -8 | 13 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 12 | -10 | 10 |
| 11Trận play-off trụ hạng | PAOK Dytikou | 12 | -7 | 9 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 12 | -29 | 4 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Trận play-off trụ hạng








