Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
VSK Aarhus
Đan Mạch
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 24 | 36 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 8 | 32 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 18 | 29 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 1 | 29 |
| 5Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 8 | 28 |
| 6Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 0 | 27 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 16 | -9 | 18 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 16 | -9 | 17 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 16 | -9 | 16 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 16 | -3 | 15 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 16 | -7 | 13 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 16 | -22 | 7 |
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng











