Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Viveiro CF
Tây Ban Nha
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 15 | 16 | 35 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 9 | 27 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 8 | 26 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 10 | 25 |
| 5Vòng play-off thăng hạng | Celtiga CF | 15 | 8 | 25 |
| 6 | ![]() | 15 | 2 | 25 |
| 7 | ![]() | 15 | 2 | 25 |
| 8 | Atletico Coruna Montaneros CF | 15 | 1 | 23 |
| 9 | ![]() | 15 | 7 | 21 |
| 10 | ![]() | 15 | -2 | 19 |
| 11 | Gran Pena FC | 15 | -3 | 19 |
| 12 | ![]() | 15 | 0 | 18 |
| 13 | ![]() | 15 | -7 | 16 |
| 14 | Club Juventud Cambados | 15 | -1 | 15 |
| 15 | CD BARCO | 15 | -9 | 13 |
| 16Xuống hạng | ![]() | 15 | -11 | 12 |
| 17Xuống hạng | ![]() | 15 | -16 | 11 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 15 | -14 | 10 |
Khuyến mãi
Vòng play-off thăng hạng
Xuống hạng












