Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
AO Trikala 1963
Hy Lạp
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 13 | 28 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 8 | 28 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | Aris Filiaton | 14 | 7 | 23 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 2 | 23 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 5 | 22 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 4 | 22 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 14 | 2 | 22 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | 2 | 20 |
| 9Trận play-off trụ hạng | AE Anagennisi Schimatariou | 15 | 2 | 20 |
| 10Trận play-off trụ hạng | AO Anthoupolis Larisas | 15 | 0 | 19 |
| 11Trận play-off trụ hạng | Proodos Rogon 1966 | 15 | -7 | 14 |
| 12Trận play-off trụ hạng | Aen Selefkeias | 15 | -6 | 13 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | -32 | 4 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Trận play-off trụ hạng







