Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Thesprotos
Hy Lạp
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 9 | 22 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 6 | 21 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 5 | 21 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | Aris Filiaton | 11 | 7 | 20 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 5 | 19 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | AE Anagennisi Schimatariou | 11 | 2 | 16 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 12 | 1 | 16 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | -2 | 16 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | 2 | 14 |
| 10Trận play-off trụ hạng | AO Anthoupolis Larisas | 11 | -3 | 12 |
| 11Trận play-off trụ hạng | Proodos Rogon 1966 | 11 | -2 | 10 |
| 12Trận play-off trụ hạng | Aen Selefkeias | 11 | -2 | 10 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | -28 | 0 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Trận play-off trụ hạng







