Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
FK Suduva Marijampole B
Lithuania
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 26 | 94 | 71 |
| 2Khuyến mãi | ![]() | 26 | 43 | 54 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | FK Silute | 26 | 36 | 52 |
| 4 | ![]() | 26 | 17 | 47 |
| 5 | FK Saned Joniskis | 26 | 0 | 46 |
| 6 | FK Zalgiris Vilnius C | 26 | 15 | 40 |
| 7 | Klaipedos FSM | 26 | -2 | 35 |
| 8 | FK Viltis Vilnius | 26 | 17 | 33 |
| 9 | FK Tauras Taurage | 26 | -20 | 30 |
| 10 | VJFM Fortuna Kaunas | 26 | -26 | 23 |
Khuyến mãi
Vòng play-off thăng hạng


