Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
SSC Bari
Ý
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 18 | 18 | 38 |
| 2Khuyến mãi | ![]() | 18 | 13 | 37 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 18 | 17 | 35 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 18 | 7 | 31 |
| 5Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 18 | 5 | 31 |
| 6Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 17 | 14 | 30 |
| 7Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 18 | 11 | 29 |
| 8Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 18 | -1 | 26 |
| 9 | ![]() | 18 | 1 | 24 |
| 10 | ![]() | 17 | -2 | 22 |
| 11 | ![]() | 18 | -2 | 21 |
| 12 | ![]() | 17 | -9 | 21 |
| 13 | ![]() | 18 | -5 | 20 |
| 14 | ![]() | 18 | -8 | 17 |
| 15 | ![]() | 18 | -5 | 16 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -10 | 16 |
| 17Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -12 | 16 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 18 | -8 | 15 |
| 19Xuống hạng | ![]() | 18 | -12 | 15 |
| 20Xuống hạng | ![]() | 18 | -12 | 13 |
Khuyến mãi
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng



















