Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
PFC Slavia Sofia
Bungary
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 26 | 41 | 64 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 26 | 14 | 52 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 26 | 6 | 46 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 26 | 17 | 45 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 26 | 8 | 42 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 26 | 4 | 36 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 26 | -5 | 34 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 26 | -4 | 32 |
| 9Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 26 | -1 | 30 |
| 10Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 26 | -7 | 29 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 26 | -7 | 27 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 26 | -20 | 25 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 26 | -25 | 22 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 26 | -21 | 16 |
Kết quả Cúp Liên đoàn [hành động] 1 suất tham dự UEFA Conference League
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng













