Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
SK Sigma Olomouc
Cộng Hòa Séc
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 30 | 41 | 68 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 30 | 56 | 66 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 30 | 26 | 57 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 4 | 48 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | -2 | 46 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 5 | 41 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -4 | 38 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -6 | 38 |
| 9Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -3 | 37 |
| 10Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -19 | 35 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -11 | 35 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | 1 | 35 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -25 | 32 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -16 | 31 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -29 | 28 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -18 | 26 |
Kết quả Cúp Liên đoàn [hành động] 1 suất tham dự UEFA Conference League
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng















