Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
OFC Pirin Blagoevgrad
Bungary
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 63 | 75 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 31 | 63 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 22 | 62 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 16 | 55 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 19 | 54 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 0 | 44 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | 14 | 44 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | 4 | 43 |
| 9Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | 0 | 39 |
| 10Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -17 | 33 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -18 | 33 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -18 | 30 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -12 | 30 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -34 | 28 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -31 | 22 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -39 | 14 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng















