Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
OFI Crete
Hy Lạp
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 26 | 29 | 60 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 26 | 28 | 53 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 26 | 9 | 50 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 26 | 25 | 46 |
| 5Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 26 | 3 | 42 |
| 6Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 26 | -1 | 36 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 26 | 0 | 35 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 26 | -2 | 35 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 26 | -2 | 33 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 26 | -4 | 28 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 26 | -17 | 28 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 26 | -22 | 22 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 26 | -16 | 21 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 26 | -30 | 15 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng













