Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
9 De Octubre FC
Ecuador
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Copa Libertadores Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 19 | 33 |
| 2 | ![]() | 15 | 4 | 29 |
| 3 | ![]() | 15 | 10 | 27 |
| 4 | ![]() | 15 | 6 | 26 |
| 5 | ![]() | 15 | 7 | 25 |
| 6 | ![]() | 15 | 2 | 22 |
| 7 | ![]() | 15 | 0 | 22 |
| 8 | ![]() | 15 | 5 | 21 |
| 9 | ![]() | 15 | -2 | 19 |
| 10 | ![]() | 15 | -1 | 18 |
| 11 | ![]() | 15 | -1 | 18 |
| 12 | ![]() | 15 | -2 | 17 |
| 13 | ![]() | 15 | -13 | 14 |
| 14 | ![]() | 15 | -10 | 12 |
| 15 | ![]() | 15 | -11 | 11 |
| 16 | ![]() | 15 | -13 | 10 |
SD Aucas0 Điểm
Independiente Valle0 Điểm
CD Universidad Catolica del Ecuador0 Điểm
L.D.U. Quito0 Điểm
CS Emelec0 Điểm
CD Cuenca0 Điểm
CD Tecnico Universitario0 Điểm
Barcelona SC0 Điểm
Delfín SC0 Điểm
Orense SC0 Điểm
Cumbaya FC0 Điểm
Guayaquil City FC0 Điểm
Gualaceo SC0 Điểm
Mushuc Runa SC0 Điểm
CSD Macara0 Điểm
9 De Octubre FC0 Điểm
Copa Libertadores
Vòng play-off tranh chức vô địch















