Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Club Necaxa
Mexico
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | 46 | 41 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | 26 | 38 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | 23 | 37 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | 18 | 33 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | 27 | 31 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | 18 | 30 |
| 7Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | 8 | 28 |
| 8Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | -2 | 26 |
| 9 | ![]() | 17 | -8 | 24 |
| 10 | ![]() | 17 | 13 | 23 |
| 11 | ![]() | 17 | -1 | 23 |
| 12 | ![]() | 17 | -10 | 21 |
| 13 | ![]() | 17 | -2 | 19 |
| 14 | ![]() | 17 | -19 | 19 |
| 15 | ![]() | 17 | -26 | 13 |
| 16 | ![]() | 17 | -45 | 11 |
| 17 | ![]() | 17 | -30 | 6 |
| 18 | ![]() | 17 | -36 | 6 |
Vòng play-off tranh chức vô địch

















