Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Melbourne Victory FC
Úc
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Giai đoạn tiếp theo Giải vô địch các câu lạc bộ châu Á AFC | ![]() | 26 | 22 | 49 |
| 2Cúp AFC Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 26 | 17 | 48 |
| 3Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 26 | 10 | 45 |
| 4Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 26 | 7 | 43 |
| 5Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 26 | 14 | 42 |
| 6Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 26 | -15 | 39 |
| 7 | ![]() | 26 | -9 | 33 |
| 8 | ![]() | 26 | -7 | 31 |
| 9 | ![]() | 26 | 2 | 29 |
| 10 | ![]() | 26 | -8 | 27 |
| 11 | ![]() | 26 | -10 | 26 |
| 12 | ![]() | 26 | -23 | 18 |
Melbourne City0 Điểm
Melbourne Victory FC0 Điểm
Western United FC0 Điểm
Adelaide United FC0 Điểm
Central Coast Mariners FC0 Điểm
Wellington Phoenix FC0 Điểm
Macarthur FC0 Điểm
Sydney FC0 Điểm
Newcastle United Jets0 Điểm
Western Sydney Wanderers FC0 Điểm
Brisbane Roar FC0 Điểm
Perth Glory FC0 Điểm
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung tại Cúp AFC
Giai đoạn tiếp theo
Giải vô địch các câu lạc bộ châu Á AFC
Cúp AFC











