Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Linfield FC
Bắc Ireland
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 26 | 42 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 23 | 42 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | 18 | 35 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | 7 | 31 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | 5 | 28 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 19 | -7 | 28 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 20 | -9 | 25 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 19 | -5 | 24 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 19 | -7 | 20 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -7 | 17 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 19 | -16 | 17 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 20 | -28 | 9 |
Kết quả Cúp Liên đoàn [hành động] 1 suất tham dự UEFA Conference League
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Trận play-off trụ hạng











