Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
PFC Levski Sofia
Bungary
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 29 | 41 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 11 | 36 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | 18 | 33 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 13 | 31 |
| 5Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 18 | 9 | 30 |
| 6Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 18 | 0 | 29 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 18 | 2 | 27 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 18 | -1 | 24 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | 2 | 23 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -1 | 21 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -3 | 21 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -10 | 17 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -12 | 15 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -19 | 14 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -22 | 14 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -16 | 11 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng















