Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Hibernians FC
Malta
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 6 | 23 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 8 | 22 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 9 | 22 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 2 | 19 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 3 | 18 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 4 | 16 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | 2 | 15 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | -4 | 13 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | -6 | 11 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | -3 | 10 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | -13 | 5 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | -8 | 5 |
Kết quả Cúp Liên đoàn [hành động] 1 suất tham dự UEFA Conference League
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Trận play-off trụ hạng











