Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Hapoel Tel Aviv
Israel
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch | Hapoel Tel Aviv | 15 | 15 | 34 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 23 | 33 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | Maccabi Netanya | 15 | 19 | 29 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | Maccabi Tel Aviv | 15 | 16 | 29 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 9 | 27 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | Hapoel Beer Sheva | 15 | 7 | 27 |
| 7Vòng play-off tranh chức vô địch | Hapoel Petah Tikva Nahum | 15 | 7 | 25 |
| 8Vòng play-off tranh chức vô địch | Beitar Jerusalem | 15 | 0 | 25 |
| 9Trận play-off trụ hạng | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 3 | 23 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | 0 | 21 |
| 11Trận play-off trụ hạng | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 16 | -8 | 21 |
| 12Trận play-off trụ hạng | Hapoel Kfar Saba | 15 | 3 | 18 |
| 13Trận play-off trụ hạng | Hapoel Raanana | 14 | -3 | 16 |
| 14Trận play-off trụ hạng | Hapoel Rishon Letzion | 15 | -12 | 15 |
| 15Trận play-off trụ hạng | Maccabi Herzliya | 14 | -22 | 11 |
| 16Trận play-off trụ hạng | Hapoel Nir Ramat Hasharon | 15 | -11 | 10 |
| 17Trận play-off trụ hạng | Hapoel Haifa | 15 | -21 | 10 |
| 18Trận play-off trụ hạng | Hapoel Ako | 15 | -25 | 4 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Trận play-off trụ hạng


