Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Grazer AK
Áo
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 30 | 43 | 70 |
| 2 | ![]() | 30 | 33 | 65 |
| 3 | ![]() | 30 | 24 | 54 |
| 4 | ![]() | 30 | 11 | 52 |
| 5 | ![]() | 30 | 24 | 51 |
| 6 | ![]() | 30 | 13 | 46 |
| 7 | ![]() | 30 | 8 | 46 |
| 8 | ![]() | 30 | 5 | 42 |
| 9 | ![]() | 30 | -13 | 37 |
| 10 | ![]() | 30 | -17 | 33 |
| 11 | ![]() | 30 | -18 | 30 |
| 12 | ![]() | 30 | -21 | 28 |
| 13 | ![]() | 30 | -25 | 25 |
| 14 | ![]() | 30 | -38 | 22 |
| 15Xuống hạng | ![]() | 30 | -34 | 23 |
| 16Xuống hạng | ![]() | 30 | 5 | 40 |
Austria Lustenau0 Điểm
Team fur Wien0 Điểm
FC Blau-Weiss Linz0 Điểm
SV Lafnitz0 Điểm
SKU Amstetten0 Điểm
FC Liefering0 Điểm
Grazer AK0 Điểm
St. Pölten0 Điểm
Vorwarts Steyr0 Điểm
SK Rapid Wien II0 Điểm
Kapfenberger SV 19190 Điểm
Horn0 Điểm
Young Violets FC Austria Wien0 Điểm
Dornbirn0 Điểm
FC Juniors OO0 Điểm
Wacker Innsbruck0 Điểm
Khuyến mãi
Xuống hạng















