Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
KAA Gent
Bỉ
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 34 | 51 | 77 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 34 | 35 | 72 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 34 | 36 | 64 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 34 | 17 | 63 |
| 5Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 26 | 62 |
| 6Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 9 | 54 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | -4 | 52 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 19 | 51 |
| 9 | ![]() | 34 | 2 | 51 |
| 10 | ![]() | 34 | 3 | 45 |
| 11 | ![]() | 34 | -11 | 41 |
| 12 | ![]() | 34 | -27 | 37 |
| 13 | ![]() | 34 | -5 | 37 |
| 14 | ![]() | 34 | -19 | 36 |
| 15 | ![]() | 34 | -24 | 32 |
| 16 | ![]() | 34 | -27 | 32 |
| 17Trận play-off trụ hạng | ![]() | 34 | -38 | 28 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 34 | -43 | 16 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng

















