Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
KRC Genk
Bỉ
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho UEFA Champions League) | ![]() | 30 | 32 | 70 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 28 | 63 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Europa League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 28 | 52 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 33 | 51 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 10 | 47 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 20 | 47 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | 15 | 47 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | 5 | 45 |
| 9Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -11 | 40 |
| 10Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -8 | 34 |
| 11Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -12 | 30 |
| 12Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -13 | 29 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -22 | 29 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -34 | 24 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -35 | 24 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -36 | 23 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Europa League)
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng















