Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Frosinone Calcio
Ý
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 14 | 11 | 30 |
| 2Khuyến mãi | ![]() | 14 | 13 | 28 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 14 | 12 | 26 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 14 | 6 | 26 |
| 5Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 14 | 13 | 25 |
| 6Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 14 | 11 | 23 |
| 7Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 14 | 4 | 20 |
| 8Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 14 | 2 | 19 |
| 9 | ![]() | 14 | -1 | 19 |
| 10 | ![]() | 14 | -8 | 19 |
| 11 | ![]() | 14 | -1 | 17 |
| 12 | ![]() | 14 | -3 | 17 |
| 13 | ![]() | 14 | -3 | 16 |
| 14 | ![]() | 14 | -6 | 15 |
| 15 | ![]() | 14 | -9 | 14 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 14 | -11 | 14 |
| 17Trận play-off trụ hạng | ![]() | 14 | -4 | 13 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 14 | -7 | 11 |
| 19Xuống hạng | ![]() | 14 | -8 | 10 |
| 20Xuống hạng | ![]() | 14 | -11 | 9 |
Khuyến mãi
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng



















