Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
FC Viitorul Constanta
Romani
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 17 | 38 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 16 | 36 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 12 | 34 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 10 | 33 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 5 | 30 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 3 | 26 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -6 | 25 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | 8 | 24 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | 2 | 24 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | 2 | 24 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -2 | 19 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -7 | 19 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -6 | 18 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -18 | 16 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -13 | 12 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -23 | 8 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Trận play-off trụ hạng















