Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
FC Slovan Liberec
Cộng Hòa Séc
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 30 | 52 | 73 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 30 | 34 | 72 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 30 | 33 | 66 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 20 | 59 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 15 | 51 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | -2 | 40 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -3 | 38 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | 2 | 37 |
| 9Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -9 | 37 |
| 10Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 30 | -6 | 36 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -17 | 30 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -20 | 27 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -22 | 26 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -23 | 26 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -32 | 24 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -22 | 17 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng















