Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
FC Porto
Bồ Đào Nha
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Champions League | ![]() | 34 | 64 | 91 |
| 2Champions League | ![]() | 34 | 50 | 85 |
| 3Vòng loại Champions League | ![]() | 34 | 48 | 74 |
| 4Europa League | ![]() | 34 | 21 | 65 |
| 5Vòng loại Europa Conference League | ![]() | 34 | 5 | 51 |
| 6Vòng loại Europa Conference League | ![]() | 34 | 9 | 48 |
| 7 | ![]() | 34 | -16 | 40 |
| 8 | ![]() | 34 | -6 | 39 |
| 9 | ![]() | 34 | -7 | 39 |
| 10 | ![]() | 34 | -5 | 38 |
| 11 | ![]() | 34 | -15 | 38 |
| 12 | ![]() | 34 | -13 | 38 |
| 13 | ![]() | 34 | -14 | 38 |
| 14 | ![]() | 34 | -21 | 33 |
| 15 | ![]() | 34 | -24 | 31 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 34 | -18 | 29 |
| 17Xuống hạng | ![]() | 34 | -26 | 28 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 34 | -32 | 26 |
FC Porto0 Điểm
Sporting CP0 Điểm
SL Benfica0 Điểm
SC Braga0 Điểm
Gil Vicente FC0 Điểm
Vitoria Guimaraes0 Điểm
Santa Clara Azores0 Điểm
FC Famalicão0 Điểm
Estoril Praia0 Điểm
Marítimo Madeira0 Điểm
Pacos de Ferreira0 Điểm
Boavista F.C.0 Điểm
Portimonense SC0 Điểm
FC Vizela0 Điểm
FC Arouca0 Điểm
Moreirense FC0 Điểm
CD Tondela0 Điểm
B-SAD Lisbon0 Điểm
Kết quả cúp [hành động] thêm 1 suất tham dự UEFA Europa League
Champions League
Vòng loại Champions League
Europa League
Vòng loại Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng

















